Thực đơn
Huệ Năng Tham KhảoBảng các chữ viết tắt |
---|
bo.: Bod skad བོད་སྐད་, tiếng Tây Tạng | ja.: 日本語 tiếng Nhật | ko.: 한국어, tiếng Triều Tiên | pi.: Pāli, tiếng Pali | sa.: Sanskrit संस्कृतम्, tiếng Phạn | zh.: 中文 chữ Hán |
Thực đơn
Huệ Năng Tham KhảoLiên quan
Huệ Huệ biển Huệ Năng Huệ Thân vương Huệ Nhược Kỳ Huệ phi (Khang Hy) Huệ Anh Hồng Huệ vương Huệ Châu Huệ KhảTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huệ Năng